--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hy vọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hy vọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hy vọng
+ verb
to hope; to expect and desire
hy vọng vào người yêu
to hope in lover
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
hy vọng
:
to hope; to expect and desirehy vọng vào người yêuto hope in lover
+
chằng
:
To fasten, to bind, to tie securelychằng gói hàng sau xe đạpto fasten a parcel behind one's bicycle (on one's bicycle carrier)buộc sơ cũng được, không cần phải chằng kỹjust tie it cursorily, no need to fasten itvá chằng vá đụppatched many times over, mended with overlapping patches
+
dự định
:
to project; to plan; to designdự định làm việc gìto design to do something
+
chôn
:
To bury, to fix in the groundchôn cộtto fix a stake in the groundchôn củato bury valuablesngười chết chưa chôna dead person waiting to be buriednơi chôn nhau cắt rốnnative place, birthplace
+
stilling
:
giá kê thùng rượu